Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chuyên Ngành

Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chuyên Ngành

Tiếng Hàn đã trở thành một trong những loại ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học tại nước ta. Cùng theo dõi và bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành thông dụng qua bài viết dưới đây nhé!

Các doanh nghiệp Hàn Quốc tập trung đầu tư tại Việt Nam ngày càng nhiều. Chính vì thế lượng công việc liên quan đến tiếng Hàn ngày càng tăng. Bạn theo học ngành ngôn ngữ Hàn đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành mà trường Cao dang quoc te TPHCM chia sẻ sau đây nhé!

Nội dung tóm tắt

Từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành kế toán

tu-vung-tieng-han-theo-chuyen-nganh
Từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành kế toán

Bạn mong muốn apply vào vị trí kế toán của một doanh nghiệp Hàn Quốc thì việc biết và sử dụng các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán là điều cần thiết.

  • 고정자산:  Tài sản cố định
  • 고정자산처분손실:  Mất mát về bố trí tài sản cố định
  • 대차대조표 감사: Kiểm tra bảng tổng kết tài sản
  • 유동자산: Tài sản lưu động
  • 재고자산: Tài sản tồn kho
  • 비용동자산: Tài sản dài hạn
  • 현금흐름표: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • 대여금: Tiền cho vay
  • 미수금: Tiền chưa thu
  • 미수수익: Tiền lãi chưa thu
  • 선급금: Tiền trả trước
  • 당좌 계절: Tài khoản vãng lai
  • 자본 잉여금: Tiền vốn dư thừa
  • 자본: Tiền vốn
  • 잔여이익 : Lợi nhuận còn lại
  • 외상매출금: Tiền nợ
  • 외상매입금: Tiền mua chịu hàng
  • 지급어음: Chi trả hối phiếu
  • 현금: Tiền mặt
  • 예금: Tiền gửi ngân hàng
  • 베트남 돈 예금: Tiền VN
  • 외환 예금: Ngoại tệ
  • 외환: Ngoại tệ
  • 기한예금: Tiền gửi có kỳ hạn
  • 무향자산: TSCĐ vô hình (Tài sản cố định vô hình)
  • 재무제표: Bản báo cáo tài chính
  • 감각상각비: Khấu hao
  • 잉여가치: Giá trị thặng dư
  • 이익잉여금: Lợi nhuận thặng dư
  • 원가계산: Tính nguyên giá
  • 거래처 채권: Phải thu của khách hàng
  • 내부채권: Phải thu nội bộ
  • 기타 채권: Phải thu khác

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc

Tham khảo một số từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành may mặc để có thể đáp ứng yêu cầu tuyển dụng nhé!

  • 봉제: Ngành may
  • 봉제공장: Nhà máy may
  • 봉제틀:  Máy may (nói chung các loại máy may)
  • .재단 (하다): Cắt
  • 재단판:  Bàn cắt
  • 재단기:Máy cắt
  • 아이롱(하다): Là, ủi
  • 미싱(하다): May
  • 미싱기: Máy may
  • 미싱가마 :Ổ (máy may)
  • 특종미싱 : Máy chuyên dụng
  • 연단기 : Máy cắt đầu xà
  • 오바: Vắt sổ, máy vắt sổ
  • 삼봉: Xử lý phần gấu áo, tay (chả biết gọi là gì )
  • 삼봉사: Người thợ làm công việc này
  • 시다:  Phụ may
  • 재단보조: Phụ cắt, trải vải để cắt
  • 자재카드 : Bảng màu
  • 스타일: Mã hàng
  • 품명 : Tên hàng
  • 원단: Vải chính
  • 안감: Vải lót
  • 배색: Vải phối
  • 봉사: Chỉ
  • 아나이도: Alaito
  • 지누이도: Chỉ chắp
  • 지퍼: Khóa kéo
  • 코아사: Chỉ co giãn
  • 니켄지퍼: Khóa đóng
  • 스넷: Cúc dập
  • 리뱃: Đinh vít
  • 아일렛: Ure
  • 옷걸이: Móc áo

Từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành xây dựng

tu-vung-tieng-han-theo-chuyen-nganh
Từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành xây dựng
  • 토지의 한 구획: Lô đất
  • 도면: Bản thiết kế
  • 착공, 개시: Khởi công
  • 평면도: BTK mặt bằng
  • 조감도: Bản vẽ đồ hoạ
  • 건설 허가서: Giấy phép xây dựng
  • 견적서: Bản hạch toán
  • 시공계약서: Hợp đồng xây dựng
  • 골조: Khung
  • 기둥: Cột
  • 타일공사: Thi công gạch lát
  • 방수공사: Thi công chống thấm
  • 금속공사: Thi công kim loại
  • 미장공사: Trát (vữa)
  • 창호공사: Lắp dựng cửa (các loại)
  • 유리공사: Lắp kính
  • 칠 공사: Sơn
  • 인테리어 공사: Tiến hành trang trí nội thất
  • 조립식가설 사무소: Văn phòng xây dựng lắp ráp

Từ vụng tiếng Hàn chuyên ngành Điện tử

Với những bạn định hướng hay chuẩn bị làm việc cho những doanh nghiệp điện từ thì hãy “save” ngay những từ vựng tiếng hàn chuyên ngành này nha!

  • 변압기: Máy biến áp
  • 모터: Động cơ
  • 센서: Cảm biến
  • 차단기: Cầu dao
  • 콘센트: Ổ cắm điện
  • 전류: Dòng điện
  • 전류계: Kế
  • 전등: Bóng đèn
  • 동선: Dây đồng
  • 전선: Dây điện
  • 인출선: Dây cầu chì
  • 고볼트선: Dây cao thế
  • 전열선: Dây cách điện
  • 전력회사: Công ty điện
  • 전기계량기: Công tơ điện
  • 개폐기: Công tắc điện
  • 초전도체: Chất siêu dẫn điện
  • 형광등: Đèn huỳnh quang
  • 고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân
  • 백연전구: Đèn tròn dây tóc
  • 소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh
  • 교류전압: Điện áp xoay chiều
  • 가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo
  • 전기전도체: Chất dẫn điện
  • 침적 물: Chất cặn, chất lắng đọng
  • 단극 단투 개폐기: Cầu dao một đấu một dây
  • 고압 퓨즈: Cầu chì cao áp
  • 전력퓨즈: Cầu chì
  • 신호케이블: Cáp tín hiệu
  • 광케이블: Cáp quang
  • 전자유도: Cảm ứng điện từ

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Hàn theo chuyên ngành thông dụng nhất. Hy vọng hữu ích giúp các bạn học từ vựng tốt hơn, biết nhiều hơn về các chủ đề thân thuộc.

Rate this post
Tin tức